海産業
かいさんぎょう「HẢI SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Những công nghiệp biển; công nghiệp biển

海産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海産 かいさん
hải sản
産業 さんぎょう
công nghiệp