精子形成
せいしけいせい「TINH TỬ HÌNH THÀNH」
Sự sinh tinh trùng
☆ Danh từ
Spermatogenesis

精子形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精子形成
抗精子形成剤 こうせいしけいせいざい
thuốc ức chế sản sinh tinh trùng
精子形成阻害物質 せいしけいせいそがいぶっしつ
chất ức chế sản sinh tinh trùng
精子成熟 せいしせいじゅく
sự sinh tinh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
卵子形成 らんしけいせい
sự tạo noãn
ウイルス粒子形成 ウイルスりゅうしけいせい
hình thành hợp chủng vi rút
骨形成因子 こつけいせいいんし
protein tạo hình xương
配偶子形成 はいぐうしけいせい
sự sinh giao tử