Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵黄形成 らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
卵形 らんけい たまごがた らん けい
hình trứng.
精子形成 せいしけいせい
spermatogenesis
卵子 らんし
trứng
ウイルス粒子形成 ウイルスりゅうしけいせい
hình thành hợp chủng vi rút
骨形成因子 こつけいせいいんし
protein tạo hình xương
配偶子形成 はいぐうしけいせい
sự sinh giao tử