内用
ないよう「NỘI DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư.

Từ trái nghĩa của 内用
Bảng chia động từ của 内用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内用する/ないようする |
Quá khứ (た) | 内用した |
Phủ định (未然) | 内用しない |
Lịch sự (丁寧) | 内用します |
te (て) | 内用して |
Khả năng (可能) | 内用できる |
Thụ động (受身) | 内用される |
Sai khiến (使役) | 内用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内用すられる |
Điều kiện (条件) | 内用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内用しろ |
Ý chí (意向) | 内用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内用するな |
内用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内用
内用薬 ないようやく
Thuốc để uống.
室内用 しつないよう
nội thất trong nhà
車内用 しゃないよう
dành cho sử dụng trong xe
屋内用マット おくないようマット
thảm trong nhà
屋内用 フロアサインスタンド おくないよう フロアサインスタンド おくないよう フロアサインスタンド おくないよう フロアサインスタンド
chân đế biển báo trong nhà
室内用 安全ミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー
gương an toàn dùng trong nhà
車内用電子タバコ関連 しゃないようでんしタバコかんれん
đồ dùng iên quan đến thuốc lá điện tử trên ô tô
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng