車内用
しゃないよう「XA NỘI DỤNG」
☆ Danh từ
Dành cho sử dụng trong xe
車内用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車内用
車内用電子タバコ関連 しゃないようでんしタバコかんれん
đồ dùng iên quan đến thuốc lá điện tử trên ô tô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車内 しゃない
bên trong một xe ngựa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内用 ないよう
sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư.
車内クッション しゃないクッション
đệm ghế ô tô