Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田かずひろ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
紙屑拾い かみくずひろい
người nhặt giấy vụn
nhà văn tiểu luận
屑拾い くずひろい
sự nhặt rác [phế liệu, ve chai]; người nhặt rác [phế liệu; ve chai]
ひずみゲージ ひずみゲージ
biến dạng kế
スカーリング(ひっかききず) スカーリング(ひっかききず)
sự cắt lõm