Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
全米一 ぜんべいいち
số một toàn nước Mỹ; tốt nhất trên toàn nước Mỹ
家内安全 かないあんぜん
Nhà là nơi an toàn nhất