Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田善利
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
善因善果 ぜんいんぜんか
Thiện nhân thiện quả (làm việc tốt sẽ gặp quả tốt)