Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田常雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
雄 お おす オス
đực.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng