Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
気象学 きしょうがく
khí tượng học
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
英気 えいき
tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực
内治 ないち ないじ
chính trị trong nước.
気象 きしょう
khí trời
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi