英気
えいき「ANH KHÍ」
☆ Danh từ
Tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực
英気
を
養
う〔
元気回復
のため〕
Bồi bổ nguyên khí (để hồi phục sức lực)
1
週間
の
休暇
を
取
って
英気
を
養
う
Nghỉ 1 tuần để tĩnh dưỡng hồi phục sinh lực

Từ đồng nghĩa của 英気
noun
英気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英気
英気を養う えいきをやしなう
khôi phục năng lượng, khôi phục lại tinh thần
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)