Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
紗 しゃ
(tơ) gạc
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
金紗 きんしゃ
tơ crepe