内申
ないしん「NỘI THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Báo cáo nội bộ
学校
の
内申点
を
挙
げる
Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường

Bảng chia động từ của 内申
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内申する/ないしんする |
Quá khứ (た) | 内申した |
Phủ định (未然) | 内申しない |
Lịch sự (丁寧) | 内申します |
te (て) | 内申して |
Khả năng (可能) | 内申できる |
Thụ động (受身) | 内申される |
Sai khiến (使役) | 内申させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内申すられる |
Điều kiện (条件) | 内申すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内申しろ |
Ý chí (意向) | 内申しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内申するな |
内申 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内申
内申書 ないしんしょ
Sổ học bạ
案内申 あんないもう
I'm calling!, I've come!, may I come in?
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
ネ申 かみ
không thể tin được