内省する
ないせい「NỘI TỈNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giác ngộ
自分
の
行
いを
内省
する
Tự hiểu ra những hành vi của mình

Bảng chia động từ của 内省する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内省する/ないせいする |
Quá khứ (た) | 内省した |
Phủ định (未然) | 内省しない |
Lịch sự (丁寧) | 内省します |
te (て) | 内省して |
Khả năng (可能) | 内省できる |
Thụ động (受身) | 内省される |
Sai khiến (使役) | 内省させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内省すられる |
Điều kiện (条件) | 内省すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内省しろ |
Ý chí (意向) | 内省しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内省するな |
内省する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内省する
内省 ないせい
sự tự giác ngộ
省内 しょうない
nội bộ cơ quan nhà nước
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
内務省 ないむしょう
bộ nội vụ
宮内省 くないしょう みやないせい
Bộ phận bảo vệ Hoàng gia
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
帰省する きせいする
về quê hương; về quê; về thăm quê