内福
ないふく「NỘI PHÚC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Giàu ngầm.

内福 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内福
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
鬼は外福は内 おにはそとふくはうち
ma quỷ ra ngoài, phúc lành vào trong (Câu thành ngữ được dùng trong dịp lễ Tiết phân của người Nhật, để đuổi xui xẻo đi và đón phúc vào nhà. )
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
晩福 ばんふく
vạn phúc.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
不福 ふく
vô phúc ;vô phước, bất hạnh