Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がに股
がにまた
chân vòng kiềng
内股に うちまたに
(đi bộ) chân quặp như chân bồ câu
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
蟹股 がにまた
có chân vòng kiềng
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
蠏股
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
「CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích