Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc
血管内膜 けっかんないまく
lớp trong (tunica intima)
細胞内膜 さいぼうないまく
màng nội bào
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
子宮内膜 しきゅうないまく
endometrium, uterine mucosa
心内膜炎 しんないまくえん
endocarditis
心内膜床 しんないまくゆか
gối nội mạc tim
子宮内膜癌 しきゅうないまくがん
ung thư nội mạc tử cung