Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
心膜炎 しんまくえん
pericarditis
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc
心内膜床 しんないまくゆか
gối nội mạc tim
子宮内膜炎 しきゅうないまくえん
viêm nội mạc tử cung
内膜 ないまく
Màng trong
内炎 ないえん うちえん
ngọn lửa bên trong
心膜 しんまく
pericardium, pericardial sac