Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心内膜炎 しんないまくえん
endocarditis
心内膜床 しんないまくゆか
gối nội mạc tim
心内膜床欠損 しんないまくゆかけっそん
khiếm khuyết đệm nội tâm mạc
心内膜心筋線維症 しんないまくしんきんせんいしょう
xơ hóa nội mạc cơ tim
心内膜線維弾性症 しんないまくせんいだんせいしょう
u sợi nội tâm mạc
内膜 ないまく
Màng trong
心膜 しんまく
pericardium, pericardial sac
内心 ないしん
trong lòng.