Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内膜 ないまく
Màng trong
角膜血管新生 かくまくけっかんしんせー
tân mạch hắc mạc
網膜血管新生 もうまくけっかんしんせい
tân mạch võng mạc
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc
脈絡膜血管新生 みゃくらくまくけっかんしんせー
tân mạch màng mạch
生新 せいしん
làm tươi
新生 しんせい
sự sinh lại, sự hiện thân mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng