内膜症性嚢胞
ないまくしょうせいのうほう
☆ Danh từ
Endometrial cyst, endometrioma, chocolate cyst

内膜症性嚢胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内膜症性嚢胞
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
嚢胞性 のうほうせい
nang
滑膜嚢胞 かつまくのうほう
u bao hoạt dịch (synovial cyst)
クモ膜嚢胞 くもまくのうほう
nang màng nhện
嚢胞性線維症 のうほうせいせんいしょう
bệnh nhầy nhớt
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
濾胞性嚢胞 ろほうせいのうほう
u nang