嚢胞性線維症
のうほうせいせんいしょう
☆ Danh từ
Bệnh nhầy nhớt

嚢胞性線維症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嚢胞性線維症
嚢胞性線維症膜貫通調節タンパク質 のーほーせーせんいしょーまくかんつーちょーせつタンパクしつ
chất điều hòa protein dẫn truyền màng xơ nang
骨炎-嚢胞性線維性 ほねえん-のうほうせいせんいせい
viêm xơ nang xương (osteitis fibrosa cystica)
嚢胞腺線維腫 のうほうせんせんいしゅ
u nang tuyến vú
嚢胞性 のうほうせい
nang
内膜症性嚢胞 ないまくしょうせいのうほう
endometrial cyst, endometrioma, chocolate cyst
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch