Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内臓 ないぞう
lòng
感覚 かんかく
cảm giác
内臓痛 ないぞーつー
đau các cơ quan nội tạng
内臓弓 ないぞうきゅう
Cung nội tạng.
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
感覚ゲーティング かんかくゲーティング
Sen-sory Gating
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được