Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心臓神経症 しんぞうしんけいしょう
rối loạn thần kinh tim
内耳神経 ないじしんけい
vestibulocochlear nerve
内臓 ないぞう
lòng
神経内視鏡 しんけいないしきょう
nội soi thần kinh
神経内分泌 しんけいないぶんぴ
khối tân sản thần kinh nội tiết
内包(神経系) ないほう(しんけいけい)
bao trong ( hệ thần kinh)
内臓痛 ないぞーつー
đau các cơ quan nội tạng
内臓弓 ないぞうきゅう
Cung nội tạng.