内耳神経
ないじしんけい「NỘI NHĨ THẦN KINH」
Thần kinh tiền đình - ốc tai
☆ Danh từ
Vestibulocochlear nerve

内耳神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内耳神経
内耳神経疾患 ないじしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh ốc tai
内耳神経損傷 ないじしんけいそんしょう
tổn thương thần kinh ốc tai
内臓神経 ないぞーしんけー
hệ thần kinh của các cơ quan nội tạng
神経耳科学 しんけーじかがく
khoa học thần kinh thính giác
内耳 ないじ
Màng nhĩ
神経内視鏡 しんけいないしきょう
nội soi thần kinh
神経内分泌 しんけいないぶんぴ
khối tân sản thần kinh nội tiết
内包(神経系) ないほう(しんけいけい)
bao trong ( hệ thần kinh)