内航
ないこう「NỘI HÀNG」
☆ Danh từ
Đường cảng trong nước
内航海運業
Ngành hàng hải nội địa

内航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内航
内航船 ないこうせん
domestic vessel, coastal vessel
国内航海 こくないこうかい
chạy tàu đường sông.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内国航路 ないこくこうろ
đường bay nội địa
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).