内蔵型アレイプロセッサー
ないぞうがたアレイプロセッサー
☆ Danh từ
Bộ xử lý mảng tích hợp (iap)

内蔵型アレイプロセッサー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内蔵型アレイプロセッサー
内蔵型SSD ないぞうがたSSD
ổ cứng SSD tích hợp
内蔵型カードリーダー ないぞうがたカードリーダー
đầu đọc thẻ tích hợp
アレイプロセッサー アレイプロセッサ アレイ・プロセッサー アレイ・プロセッサ
bộ xử lý dẫy số
内蔵 ないぞう
sự lắp đặt bên trong
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
内蔵テンキーパッド ないぞうテンキーパッド
bộ phím số được nhúng
内蔵モデム ないぞうモデム
môđem tích hợp