Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草丈 くさたけ
cây gạo có chiều cao
草藤 くさふじ クサフジ
liên đậu, điêu tử
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn