Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤典彦
内典 ないてん
Kinh Phật giáo.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
彦 ひこ
boy
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang