Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤哲也
内在哲学 ないざいてつがく
triết học nội tại
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.