Các từ liên quan tới 内藤家 (信成系)
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
家系 かけい
dòng
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
家内 かない やうち
vợ (mình)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
家系図 かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ