Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系図 けいず
dòng dõi
家系 かけい
dòng
系図学 けいずがく
phả hệ học (sự nghiên cứu)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
製図家 せいずか
người chuyên vẽ bản đồ
図案家 ずあんか
nhà thiết kế