Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤律樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
樹 じゅ
cây cổ thụ
新律 しんりつ
luật mới