Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤忠勝
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
幕内最高優勝 まくうちさいこうゆうしょう
chiến thắng giải đấu ở hạng đấu cao nhất
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)