Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤政成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
内政 ないせい
nội chính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
内政問題 ないせいもんだい
công việc nội bộ
内政干渉 ないせいかんしょう
Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)
政党内閣 せいとうないかく
phòng (buồng, hộp) phe (đảng)