Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤新宿町
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
新内閣 しんないかく
Tủ mới
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía