Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新内閣
しんないかく
Tủ mới
新内閣を作る しんないかくをつくる
Tạo lập nội các mới
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các
内閣サイバーセキュリティセンター ないかくサイバーセキュリティセンター
trung tâm quốc gia về sẵn sàng sự cố và chiến lược an ninh mạng
閣内相 かくないしょう
những bộ trưởng phòng (buồng, hộp)
「TÂN NỘI CÁC」
Đăng nhập để xem giải thích