Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
内容の正当性 ないようのせいとうせい
Tính chính xác của nội dung.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác