Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤正敏
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn
敏活 びんかつ
sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn