Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉瑛 ぎょくえい たまあきら
tinh thể; viên ngọc trong suốt
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
亮然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
亮直 りょうちょく あきらただし
sự hợp pháp
亮月 りょうげつ あきらつき
ánh trăng sáng ngời
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình