内角
ないかく「NỘI GIÁC」
Góc trong
☆ Danh từ
Góc trong (bóng chày)
彼
は
ピッチャー
の
内角高
めの
投球
によって
手
に
デッドボール
を
受
け、
早々
に
退場
した
Anh ấy nhanh chóng rời khỏi sân bóng sau khi bị nhận một quả ném bóng trượt cao và xoáy vào tay từ người ném bóng.

Từ trái nghĩa của 内角
内角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内角
内角球 ないかっきゅう ないかくだま
người trong cuộc; bên trong quả bóng
同側内角 どーそくないかく
góc trong cùng phía
内角の和 ないかくのわ
tổng các góc trong
角内 かくない
góc nội
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内対角 ないたいかく
góc đối diện bên trong
内接多角形 ないせつたかくけー
đa giác nội tiếp