同側内角
どーそくないかく「ĐỒNG TRẮC NỘI GIÁC」
Góc trong cùng phía
同側内角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同側内角
内側 うちがわ
bên trong; ở trong; nội bộ
内角 ないかく
góc trong
角内 かくない
góc nội
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
同位角 どういかく
góc đồng vị
内対角 ないたいかく
góc đối diện bên trong
内角球 ないかっきゅう ないかくだま
người trong cuộc; bên trong quả bóng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng