内転
ないてん「NỘI CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Động tác đưa chi trên và chi dưới đến gần đường giữa của cơ thể
Sự khép
(sự) xoay vào trong

Bảng chia động từ của 内転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内転する/ないてんする |
Quá khứ (た) | 内転した |
Phủ định (未然) | 内転しない |
Lịch sự (丁寧) | 内転します |
te (て) | 内転して |
Khả năng (可能) | 内転できる |
Thụ động (受身) | 内転される |
Sai khiến (使役) | 内転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内転すられる |
Điều kiện (条件) | 内転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内転しろ |
Ý chí (意向) | 内転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内転するな |