Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内部参照
ないぶさんしょう
tham chiếu nội bộ
部分参照子 ぶぶんさんしょうし
bộ điều chỉnh từng phần
参照 さんしょう
sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
明示内容参照 めいじないようさんしょう
tham chiếu nội dung tường minh
参内 さんだい
lâu đài đến thăm
参照線 さんしょうせん
dòng tham chiếu
参照権 さんしょうけん
quyền truy cập
参照アクセス さんしょうアクセス
tham khảo tài liệu
参照キー さんしょうキー
khóa tham chiếu
「NỘI BỘ THAM CHIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích