明示内容参照
めいじないようさんしょう
☆ Danh từ
Tham chiếu nội dung tường minh

明示内容参照 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明示内容参照
内部参照 ないぶさんしょう
tham chiếu nội bộ
内容証明 ないようしょうめい
giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
参照 さんしょう
sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
相互参照表示 そうごさんしょうひょうじ
chỉ dẫn tham chiếu chéo
薬物内容表示 やくぶつないよーひょーじ
sự ghi nhãn thuốc
照明 しょうめい
ánh sáng; đèn
参内 さんだい
lâu đài đến thăm
明示 めいじ
sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng.