Kết quả tra cứu 参内
Các từ liên quan tới 参内
参内
さんだい
「THAM NỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lâu đài đến thăm
◆ Three generations
◆ The third

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 参内
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参内する/さんだいする |
Quá khứ (た) | 参内した |
Phủ định (未然) | 参内しない |
Lịch sự (丁寧) | 参内します |
te (て) | 参内して |
Khả năng (可能) | 参内できる |
Thụ động (受身) | 参内される |
Sai khiến (使役) | 参内させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参内すられる |
Điều kiện (条件) | 参内すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参内しろ |
Ý chí (意向) | 参内しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参内するな |