内部手続
ないぶてつづき「NỘI BỘ THỦ TỤC」
☆ Danh từ
Thủ tục nội bộ

内部手続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内部手続
外部手続 がいぶてつづき
trình tự ngoài
手続 てつづき
thủ tục
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
内部 ないぶ
lòng
部内 ぶない
nhân viên; trong nội bộ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.