内部環境
ないぶかんきょう「NỘI BỘ HOÀN CẢNH」
☆ Danh từ
Môi trường bên trong

内部環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内部環境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
外部環境 がいぶかんきょう
môi trường bên ngoài
環境 かんきょう
hoàn cảnh
境内 けいだい
bên trong đền, chùa, đình
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc
キャビネット環境 キャビネットかんきょう
môi trường vỏ máy
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại