境内
けいだい「CẢNH NỘI」
☆ Danh từ
Bên trong đền, chùa, đình
寺
の
境内
に
Ở bên trong chùa
神社
の
境内
Bên trong đền
寺
の
境内
を
散歩
して
時間
をつぶす
Giết thời gian bằng cách đi tảo bộ bên trong chùa

Từ trái nghĩa của 境内
境内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 境内
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内部環境 ないぶかんきょう
môi trường bên trong
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
境界内オブジェクト集合 きょうかいないオブジェクトしゅうごう
tập hợp đối tượng trong vùng giới hạn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
佳境 かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện)