内部金融
ないぶきんゆー「NỘI BỘ KIM DUNG」
Tài trợ nội bộ
Tài chính bên trong
Nguồn vốn nội bộ
Nguồn vốn tự có
内部金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内部金融
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
090金融 ゼロキューゼロきんゆう ぜろきゅうぜろきんゆう
tài chính 090 - những kẻ cho vay nặng lãi hoạt động từ điện thoại di động (tức là không có số điện thoại cố định)
金融街 きんゆうがい
phố wall
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng